DGB TRAVEL COMPANY
Add: No. 10, 01 Alley, 50 Lane, Nguyen Van Cu Str., Long Bien Dist., Hanoi, Vietnam
Phone: +84.466.85.55.66
Hotline: +84 988 176 761 or +84 983 27 09 00
Email: info@dgbtravel.com/sales@indochinatodaytravel.com
© Copyright DGB Travels. All right reserved.
Business Licence: 0106847685
Add: No. 10, 01 Alley, 50 Lane, Nguyen Van Cu Str., Long Bien Dist., Hanoi, Vietnam
Phone: +84.466.85.55.66
Hotline: +84 988 176 761 or +84 983 27 09 00
Email: info@dgbtravel.com/sales@indochinatodaytravel.com
© Copyright DGB Travels. All right reserved.
Business Licence: 0106847685
Danh mục cho thuê
DGB TRAVEL
DGB TRAVEL YOUTUBE
Xem ảnh lớn
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE MIỀN BẮC
Giá: N/A
DGB Travel xin kính gửi tới quý khách hàng thông tin báo giá thuê xe du lịch 4 - 45 chỗ có lái tại Hà Nội và các tỉnh thành phía Bắc, Quý khách có thể đặt thuê xe đi nội thành và ngoại thành, từ Hà Nội đi các tỉnh thành... Giá thuê xe có thể thay đổi tại một số thời điểm (ngày nghỉ lễ, cuối tuần), chúng tôi sẽ thông báo chính xác cho Quý khách. Quý khách có thể liên hệ theo số hotline: +84 988 176 761 hoặc +84 983 27 09 00 để biết chính xác giá thuê xe theo đúng lịch trình đi của mình.
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE Ô TÔ DU LỊCH TỪ HÀ NỘI ĐẾN CÁC ĐIỂM DU LỊCH TẠI PHÍA BẮC Giá thuê ô tô theo chủng loại xe (Đơn giá: 1.000vnđ) | |||||||
Tuyến | Km | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 24 chỗ | Xe 30 - 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
Sân bay - Ha nội ( 2 chiều) | 100 | 450 | 500 | 600 | 750 | 900 | 1000 |
City tour 1 ngày | 100 | 700 | 800 | 1000 | 1400 | 1600 | 1800 |
ChùaThầy-Tây Phương | 120 | 800 | 1000 | 1200 | 1500 | 1800 | 2000 |
Bút Tháp (½ ngày) | 110 | 800 | 1000 | 1200 | 1400 | 1700 | 1800 |
Chùa Hương | 150 | 1000 | 1100 | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 |
Ao Vua - Khoang Xanh | 150 | 1000 | 1100 | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 |
Tây Thiên | 185 | 1200 | 1300 | 1700 | 2000 | 2300 | 2800 |
Tam Đảo 1 ngày | 180 | 1200 | 1300 | 1700 | 2000 | 0 | 0 |
Hạ Long- Bãi Cháy (1 ngày) | 400 | 1800 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 4000 |
Hạ Long-Tuần Châu ( 2 ngày) | 430 | 2200 | 2500 | 3000 | 4000 | 4500 | 5000 |
Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động | 250 | 1500 | 1700 | 2000 | 2500 | 2800 | 3000 |
Phát Diệm | 300 | 1700 | 1800 | 2200 | 2600 | 3200 | 3500 |
Côn Sơn | 250 | 1500 | 1700 | 2000 | 2500 | 2800 | 3000 |
Mai Châu | 400 | 1800 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 4000 |
Cúc Phương | 330 | 1700 | 1900 | 2300 | 2800 | 3200 | 3700 |
Quất Lâm | 330 | 1700 | 1900 | 2300 | 2800 | 3200 | 3700 |
Hải Thịnh | 330 | 1700 | 1900 | 2300 | 2800 | 3200 | 3700 |
Đồ Sơn | 280 | 1500 | 1700 | 2000 | 2500 | 3000 | 3200 |
Cát Bà (2ngày) | 390 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 4000 | 0 |
Đền Hùng | 250 | 1500 | 1700 | 2000 | 2500 | 2800 | 3000 |
Ba Vì | 265 | 1600 | 1800 | 2100 | 2500 | 2800 | 3000 |
Kim Bôi | 250 | 1500 | 1700 | 2000 | 2500 | 2800 | 3000 |
Yên Tử | 350 | 1700 | 2000 | 2300 | 2800 | 3300 | 3800 |
Sầm Sơn (2ngày) | 400 | 2200 | 2500 | 3000 | 4000 | 4500 | 5000 |
Hà Nội- Lào Cai- Sapa (3ngày) | 900 | 4500 | 5300 | 6300 | 7500 | 8000 | 9000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE Ô TÔ DU LỊCH TỪ HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH LÂN CẬN | |||||||
Thuê xe theo tuyến | Km | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 24 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
Hải Phòng | 200 | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 3.000 |
Nam Định | 200 | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 3.000 |
Phủ Lý | 170 | 900 | 1.200 | 1.400 | 1.600 | 1.900 | 2.800 |
Ninh Bình | 200 | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 3.000 |
Bắc Ninh | 150 | 900 | 1.100 | 1.300 | 1.500 | 1.800 | 2.500 |
Thái Nguyên | 180 | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 2.800 |
Thái Bình | 250 | 1.200 | 1.500 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | 3.200 |
Lạng Sơn | 350 | 1.700 | 1.900 | 2.200 | 2.500 | 2.800 | 4.000 |
Yên Bái | 225 | 1.200 | 1.400 | 1.700 | 1.900 | 2.200 | 4.800 |
Sơn La | 340 | 1.700 | 1.900 | 2.200 | 2.500 | 2.800 | 4.500 |
Thanh Hóa | 300 | 1.400 | 1.600 | 1.800 | 2.200 | 2.400 | 5.800 |
Cao Bằng | 500 | 2.200 | 2.500 | 3.000 | 3.500 | 4.000 | 6.500 |
Hòa Bình | 160 | 900 | 1.100 | 1.300 | 1.500 | 1.800 | 3.500 |
Phú Thọ | 160 | 900 | 1.100 | 1.300 | 1.500 | 1.800 | 3.500 |
Tuyên Quang | 320 | 1.500 | 1.700 | 2.000 | 2.300 | 2.700 | 6.000 |
Quảng Bình | 900 | 4.000 | 4.500 | 5.000 | 6.000 | 7.000 | 10.000 |
Quảng Trị | 1100 | 5.000 | 5.500 | 6.200 | 7.500 | 8.500 | 12.000 |
Huế | 1400 | 5.700 | 6.500 | 7.500 | 9.200 | 10.500 | 15.000 |
Xuyên Việt | 5.000 | 20.000 | 23.000 | 26.000 | 32.500 | 37.500 | 42.500 |